1 |
trung chuyểnlàm khâu trung gian, nhận để chuyển đi tiếp trong quá trình vận chuyển trạm trung chuyển hàng hoá đóng vai trò trung chuyển
|
2 |
trung chuyểnt. Dùng làm chỗ tạm chứa (vật tư hàng hóa...) để đưa đi nơi khác: Nhà ướp lạnh là kho trung chuyển thịt; Trạm trung chuyển vật tư.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung chuyển". Những từ có chứa [..]
|
3 |
trung chuyển Dùng làm chỗ tạm chứa (vật tư hàng hóa...) để đưa đi nơi khác. | : ''Nhà ướp lạnh là kho '''trung chuyển''' thịt.'' | : ''Trạm '''trung chuyển''' vật tư.''
|
4 |
trung chuyểnt. Dùng làm chỗ tạm chứa (vật tư hàng hóa...) để đưa đi nơi khác: Nhà ướp lạnh là kho trung chuyển thịt; Trạm trung chuyển vật tư.
|
<< triệt hạ | trung khu >> |