1 |
trung điểm Điểm ở chính giữa một đoạn thẳng, chia đoạn thẳng thành hai đoạn dài bằng nhau.
|
2 |
trung điểmTrung điểm là điểm nằm chính giữa đoạn thẳng, chia đoạn thẳng ra làm hai đoạn dài bằng nhau.
Công thức để xác định trung điểm của một đoạn thẳng trên một mặt phẳng Euclid nối điểm (x1, y1) và (x2, y2 [..]
|
3 |
trung điểmTrung điểm là điểm nằm chính giữa đoạn thẳng, chia đoạn thẳng bằng 2 đoạn bằng nhau
|
4 |
trung điểmMỗi 1 đoạn thẳng có duy nhất 1 trung điểm Trung điểm nằm giữa và cách điều 2 đầu mút.
|
5 |
trung điểm(toán) d. Điểm ở chính giữa một đoạn thẳng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung điểm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trung điểm": . trang kim trung chính Trung Chính trung gian trun [..]
|
6 |
trung điểm(toán) d. Điểm ở chính giữa một đoạn thẳng.
|
7 |
trung điểmđiểm giữa một đoạn thẳng xác định trung điểm của đoạn AB
|
<< trung đoạn | gụ >> |