1 |
triệu tập Mời đến một nơi để họp. | : '''''Triệu tập''' hội nghị.''
|
2 |
triệu tậpgọi, mời mọi người đến tập trung tại một địa điểm (thường là để tiến hành hội nghị hoặc mở lớp học) triệu tập cuộc họp triệu tập các cổ đông giấy triệu tập [..]
|
3 |
triệu tậpMời đến một nơi để họp : Triệu tập hội nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triệu tập". Những từ có chứa "triệu tập" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . triệu triển v [..]
|
4 |
triệu tậpMời đến một nơi để họp : Triệu tập hội nghị.
|
<< mai táng | manh mối >> |