1 |
triều cốngNói các vua chư hầu xưa đích thân đem lễ vật đến cống hiến thiên tử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triều cống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "triều cống": . triều cống triệu chứng. [..]
|
2 |
triều cống Nói các vua chư hầu xưa đích thân đem lễ vật đến cống hiến thiên tử.
|
3 |
triều cốngNói các vua chư hầu xưa đích thân đem lễ vật đến cống hiến thiên tử.
|
4 |
triều cống(Từ cũ) (vua nước chư hầu) đem dâng nộp cống phẩm cho vua của nước mà mình chịu thần phục đem phẩm vật đến triều cống
|
<< lược dịch | lượm lặt >> |