Ý nghĩa của từ lượm lặt là gì:
lượm lặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lượm lặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lượm lặt mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lượm lặt


Nhặt nhạnh, sưu tầm đây đó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lượm lặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lượm lặt": . lẫm liệt lấm lét lượm lặt [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lượm lặt


Nhặt nhạnh, sưu tầm đây đó.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lượm lặt


nhặt mỗi chỗ, mỗi nơi một ít rồi gom góp lại (nói khái quát) lượm lặt từng cành củi Đồng nghĩa: nhặt nhạnh
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lượm lặt


Nhặt nhạnh, sưu tầm đây đó.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< triều cống lượng tình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa