1 |
lượm lặtNhặt nhạnh, sưu tầm đây đó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lượm lặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lượm lặt": . lẫm liệt lấm lét lượm lặt [..]
|
2 |
lượm lặt Nhặt nhạnh, sưu tầm đây đó.
|
3 |
lượm lặtnhặt mỗi chỗ, mỗi nơi một ít rồi gom góp lại (nói khái quát) lượm lặt từng cành củi Đồng nghĩa: nhặt nhạnh
|
4 |
lượm lặtNhặt nhạnh, sưu tầm đây đó.
|
<< triều cống | lượng tình >> |