1 |
tri cơ Biết trước sự tiến triển của sự vật.
|
2 |
tri cơbiết cơ hội, biết thời cơ một việc nên làm hay chưa nên làm. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tri cơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tri cơ": . tri cơ tri cơ. Những từ có chứa "tri cơ": [..]
|
3 |
tri cơbiết cơ hội, biết thời cơ một việc nên làm hay chưa nên làm
|
4 |
tri cơBiết trước sự tiến triển của sự vật.
|
<< kiện nhi | kì >> |