1 |
tre pheo Tre nứa nói chung.
|
2 |
tre pheoTre nứa nói chung.
|
3 |
tre pheoChữ pheo có nghĩa là láng bóng. Tre pheo là tre nó chung , từ đệm tượng hình đi theo ya nói thân tre láng bóng.
|
4 |
tre pheoTre nứa nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tre pheo". Những từ có chứa "tre pheo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tre pheo Cun Pheo Tân Pheo [..]
|
5 |
tre pheotre (nói khái quát).
|
<< lạnh buốt | lạnh giá >> |