Ý nghĩa của từ lạnh giá là gì:
lạnh giá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lạnh giá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lạnh giá mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lạnh giá


Lạnh lắm. | : ''Trời '''lạnh giá'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lạnh giá


Lạnh lắm: Trời lạnh giá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạnh giá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lạnh giá": . lạnh giá lĩnh giáo
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lạnh giá


Lạnh lắm: Trời lạnh giá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lạnh giá


rất lạnh, tựa như nước đá (nói khái quát) mùa đông lạnh giá bàn tay lạnh giá cõi lòng lạnh giá (b) Đồng nghĩa: gi&aac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tre pheo tre là ngà >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa