1 |
trực thuộc Chịu sự lãnh đạo trực tiếp vào một cấp trên. | : ''Cơ quan '''trực thuộc'''.'' | : ''Trung ương.''
|
2 |
trực thuộcchịu sự lãnh đạo trực tiếp của một cấp nào đó trung tâm trực thuộc bộ thành phố trực thuộc tỉnh
|
3 |
trực thuộcnắm dữ mọi quyền hành trong thành đó
|
4 |
trực thuộcNói nhiều tùy hứng nhưng vẫn cao độ chững chạc,thoái hóa trong tư duy.sự bạc nhượng nào đó.Điều này như một vai trò hình thành trí tưởng tượng ngoài ý muốn.Nó có thể là thế giới quan,sự điên cuồng.
|
5 |
trực thuộcChịu sự lãnh đạo trực tiếp vào một cấp trên: Cơ quan trực thuộc Trung ương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trực thuộc". Những từ có chứa "trực thuộc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese [..]
|
6 |
trực thuộcChịu sự lãnh đạo trực tiếp vào một cấp trên: Cơ quan trực thuộc Trung ương.
|
<< kết mạc | trực nhật >> |