1 |
trực thăngmáy bay sử dụng phản lực của luồng gió thổi xuống phía dưới (từ các cánh quạt lớn) để có thể bay lên theo chiều thẳng đứng.
|
2 |
trực thăngMáy bay trực thăng hay máy bay lên thẳng là một loại phương tiện bay có động cơ, hoạt động bay bằng cánh quạt, có thể cất cánh, hạ cánh thẳng đứng, có thể bay đứng trong không khí và thậm chí bay lùi. [..]
|
3 |
trực thăngNh. Máy bay lên thẳng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trực thăng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trực thăng": . trực thăng Trực Thắng. Những từ có chứa "trực thăng" in its definition [..]
|
4 |
trực thăngNh. Máy bay lên thẳng.
|
5 |
trực thăng(Khẩu ngữ) máy bay trực thăng (nói tắt) chuyên chở bằng trực thăng
|
<< hôm nay | hấp tấp >> |