1 |
trực khuẩnLoài vi khuẩn hình đũa : Vi trùng bệnh nhiệt thán là trực khuẩn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trực khuẩn". Những từ có chứa "trực khuẩn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
|
2 |
trực khuẩn Loài vi khuẩn hình đũa. | : ''Vi trùng bệnh nhiệt thán là '''trực khuẩn'''.''
|
3 |
trực khuẩn1. (Bacillus), chi vi khuẩn thuộc họ Bacillaceae; là các tế bào vi khuẩn hiếu khí và kị khí mang hình que, thường sản xuất catalaza. 2. Tên gọi chỉ bất kì loại vi khuẩn nào có hình que.
|
4 |
trực khuẩnNumerous, including:
Bacillus anthracis
Bacillus cereus
Bacillus coagulans
Bacillus globigii
Bacillus licheniformis
Bacillus megaterium
Bacillus natto
Bacillus subtilis
Bacillus sphaericus
Từ bacillu [..]
|
5 |
trực khuẩnLoài vi khuẩn hình đũa : Vi trùng bệnh nhiệt thán là trực khuẩn.
|
6 |
trực khuẩn1. (Bacillus), chi vi khuẩn thuộc họ Bacillaceae; là các tế bào vi khuẩn hiếu khí và kị khí mang hình que, thường sản xuất catalaza.2. Tên gọi chỉ bất kì loại vi khuẩn nào có hình que.
|
<< trực tiếp | trữ tình >> |