1 |
trực banNh. Trực nhật.
|
2 |
trực banNh. Trực nhật.
|
3 |
trực bantrực theo phiên làm việc để bảo đảm công tác liên tục sổ trực ban làm nhiệm vụ trực ban Danh từ người làm nhiệm vụ trực ban gặp trực ban của công tr [..]
|
<< trở thành | tr >> |