Ý nghĩa của từ tr là gì:
tr nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 27 ý nghĩa của từ tr. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tr mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Trồng cây nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trồng trọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trồng trọt": . trắng trợt trồng trọt
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Trồng cây nói chung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Vùi hay cắm cành, gốc cây xuống đất cho mọc thành cây. | : '''''Trồng''' cây.'' | : '''''Trồng''' khoai.'' | : '''''Trồng''' sắn.'' | Chôn phần chân (cột hay vật tương tự) xuống đất cho đứng thẳng. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Từ bên trong hoặc từ dưới nhô ra và nổi hẳn lên trên bề mặt. | : ''Người thợ lặn '''trồi''' lên mặt nước.'' | : ''Mầm cây '''trồi''' lên.'' | : ''Xương '''trồi''' ra.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Trồng cây nói chung.
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Lắp răng giả vào hàm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Xuất hiện từ ở dưới lên trên. | : ''Con cá bất ngờ '''trồi lên''' khỏi mặt nước.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


đg. Từ bên trong hoặc từ dưới nhô ra và nổi hẳn lên trên bề mặt. Người thợ lặn trồi lên mặt nước. Mầm cây trồi lên. Xương trồi ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trồi". Những từ phát âm/đánh vần [..]
Nguồn: vdict.com

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


đgt. 1. Vùi hay cắm cành, gốc cây xuống đất cho mọc thành cây: trồng cây trồng khoai trồng sắn. 2. Chôn phần chân (cột hay vật tương tự) xuống đất cho đứng thẳng: trồng cột nhà trồng cây nêu.. Các kết [..]
Nguồn: vdict.com

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Nh. Chủng đậu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trồng đậu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trồng đậu": . trạng sư trắng chiếu trắng hếu trọng hậu trọng yếu trống chầu trống khẩu trung c [..]
Nguồn: vdict.com

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Lắp răng giả vào hàm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trồng răng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trồng răng": . trồng răng trống rỗng. Những từ có chứa "trồng răng" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Nh. Trồng trọt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trồng tỉa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trồng tỉa": . trồng tỉa trung tá
Nguồn: vdict.com

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


(đph) Nh. Chủng đậu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trồng trái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trồng trái": . trang trải trang trại trang trí trăng trói trồng trái trống trải trừng t [..]
Nguồn: vdict.com

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


đg. Từ bên trong hoặc từ dưới nhô ra và nổi hẳn lên trên bề mặt. Người thợ lặn trồi lên mặt nước. Mầm cây trồi lên. Xương trồi ra.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

15

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


đgt. 1. Vùi hay cắm cành, gốc cây xuống đất cho mọc thành cây: trồng cây trồng khoai trồng sắn. 2. Chôn phần chân (cột hay vật tương tự) xuống đất cho đứng thẳng: trồng cột nhà trồng cây nêu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

16

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Nh. Chủng đậu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

17

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Lắp răng giả vào hàm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

18

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


Nh. Trồng trọt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

19

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


(đph) Nh. Chủng đậu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

20

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


lắp cố định răng giả vào hàm, thay cho răng thật.
Nguồn: tratu.soha.vn

21

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


trồng cây cung cấp sản phẩm nông nghiệp (nói khái quát) đất trồng trọt phát triển chăn nuôi và trồng trọt Đồng nghĩa: trồng tỉa, trồng trỉa [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

22

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


(Phương ngữ) hơi to, hơi lớn con cá trồng trộng cỡ bắp tay
Nguồn: tratu.soha.vn

23

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


làm cho thân mình ở tư thế thẳng đứng, đầu lộn xuống dưới, chân chổng lên trời.
Nguồn: tratu.soha.vn

24

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


trồi lên, sụt xuống, lúc thấp lúc cao thất thường mặt đường bị trồi sụt giá cả trồi sụt thất thường
Nguồn: tratu.soha.vn

25

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


nhô lên hoặc nhô ra và nổi hẳn lên trên bề mặt trồi đầu lên trên mặt nước mầm cây trồi lên
Nguồn: tratu.soha.vn

26

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


(Ít dùng) như trồng trọt.
Nguồn: tratu.soha.vn

27

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tr


vùi hay cắm cành hoặc gốc cây giống xuống đất cho mọc thành cây xới đất trồng rau ăn quả nhớ kẻ trồng cây (tng) Đồng nghĩa: trồng trọt chôn phần chân [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trực ban trinh thám >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa