1 |
trừng giớiPhạt để răn. Nhà trừng giới. Nhà tập trung trẻ em hư để cải tạo (cũ).
|
2 |
trừng giới Phạt để răn. | : ''Nhà '''trừng giới'''.'' — Nhà tập trung trẻ em hư để cải tạo (cũ).
|
3 |
trừng giớiPhạt để răn. Nhà trừng giới. Nhà tập trung trẻ em hư để cải tạo (cũ).
|
<< kịch nói | kịp thời >> |