Ý nghĩa của từ trừ tịch là gì:
trừ tịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trừ tịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trừ tịch mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

trừ tịch


Đêm cuối năm âm lịch.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trừ tịch


Đêm cuối năm âm lịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trừ tịch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trừ tịch": . trụ thạch trừ tịch
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trừ tịch


Đêm cuối năm âm lịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trừ tịch


đêm trừ tịch (nói tắt).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< kịp thời kỳ cạch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa