1 |
trục lợiKiếm lợi cho mình: Lợi dụng địa vị để trục lợi.
|
2 |
trục lợi Kiếm lợi cho mình. | : ''Lợi dụng địa vị để '''trục lợi'''.''
|
3 |
trục lợiKiếm lợi cho mình: Lợi dụng địa vị để trục lợi.
|
4 |
trục lợikiếm lợi riêng một cách không chính đáng đầu cơ trục lợi lợi dụng quyền hạn để trục lợi
|
<< hiếu sinh | hoen ố >> |