Ý nghĩa của từ trợ lực là gì:
trợ lực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trợ lực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trợ lực mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trợ lực


Tăng thêm sức. | : ''Tiêm thuốc '''trợ lực'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trợ lực


Tăng thêm sức: Tiêm thuốc trợ lực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trợ lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trợ lực": . trí lực Triệu Lộc trở lực trợ lực trụy lạc [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trợ lực


Tăng thêm sức: Tiêm thuốc trợ lực.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trợ lực


giúp để tăng thêm sức mạnh, sức lực bắn trợ lực thuốc trợ lực
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hoen ố trối trăng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa