1 |
trở lựcNguyên nhân ngăn cản: Gặp nhiều trở lực trong công tác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trở lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trở lực": . trí lực Triệu Lộc trở lực trợ lực trụy lạc [..]
|
2 |
trở lựcNguyên nhân ngăn cản: Gặp nhiều trở lực trong công tác.
|
3 |
trở lực Nguyên nhân ngăn cản. | : ''Gặp nhiều '''trở lực''' trong công tác.''
|
4 |
trở lựccái gây ra sức cản trở lớn gặp trở lực lớn Đồng nghĩa: chướng ngại, trở ngại
|
<< kỷ phần | kỷ yếu >> |