1 |
trọng thưởngthưởng phần thưởng có giá trị lớn, trên hẳn mức bình thường trọng thưởng người có công được nhà vua trọng thưởng
|
2 |
trọng thưởngThưởng rất hậu : Chiến sĩ thi đua được trọng thưởng.
|
3 |
trọng thưởng Thưởng rất hậu. | : ''Chiến sĩ thi đua được '''trọng thưởng'''.''
|
4 |
trọng thưởngThưởng rất hậu : Chiến sĩ thi đua được trọng thưởng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọng thưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trọng thưởng": . trọng thương trọng thưởng Trung Thượ [..]
|
<< lông mi | lông ngông >> |