1 |
lông mi Lông mọc ở rìa mi mắt.
|
2 |
lông miLông mọc ở rìa mi mắt.
|
3 |
lông miLông mọc ở rìa mi mắt.
|
4 |
lông mipakkhuma (trung), pamha (trung)
|
5 |
lông milông mọc trên bờ mí mắt hàng lông mi cong vút Đồng nghĩa: lông nheo
|
<< trọng vọng | trọng thưởng >> |