Ý nghĩa của từ lông mi là gì:
lông mi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lông mi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lông mi mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lông mi


Lông mọc ở rìa mi mắt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lông mi


Lông mọc ở rìa mi mắt.
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lông mi


Lông mọc ở rìa mi mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lông mi


pakkhuma (trung), pamha (trung)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lông mi


lông mọc trên bờ mí mắt hàng lông mi cong vút Đồng nghĩa: lông nheo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trọng vọng trọng thưởng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa