1 |
trị sựNói bộ phận của một tòa báo phụ trách công việc phát báo, gửi báo, thu tiền, v.v.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trị sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trị sự": . trí sĩ trị số trị [..]
|
2 |
trị sự Nói bộ phận của một tòa báo phụ trách công việc phát báo, gửi báo, thu tiền, v. V.
|
3 |
trị sựNói bộ phận của một tòa báo phụ trách công việc phát báo, gửi báo, thu tiền, v.v...
|
4 |
trị sựbộ phận chịu trách nhiệm việc quản lí của một tờ báo, tạp chí hoặc một tổ chức nào đó ban trị sự của toà báo
|
<< lõi đời | lúc lắc >> |