1 |
trỉagieo trồng bằng cách tra hạt giống vào từng hốc và lấp đất lên trỉa đỗ Đồng nghĩa: tỉa
|
2 |
trỉa Rắc hạt giống. | : '''''Trỉa''' hạt vừng.''
|
3 |
trỉađg. Rắc hạt giống: Trỉa hạt vừng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trỉa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trỉa": . tra trà trả trã trá trỉa trưa [..]
|
4 |
trỉađg. Rắc hạt giống: Trỉa hạt vừng.
|
<< trẻ ranh | trọng lực >> |