1 |
trệt Ở dưới cùng, sát đất. | : ''Nhà '''trệt'''.'' | : ''Tầng '''trệt'''.''
|
2 |
trệt(Nói về nhà ở) ở dưới cùng, sát đất: nhà trệt tầng trệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trệt": . trát trắt trật trét trẹt trết trệt triết triệt t [..]
|
3 |
trệt(Nói về nhà ở) ở dưới cùng, sát đất: nhà trệt tầng trệt.
|
4 |
trệt(Phương ngữ) ở dưới cùng, sát đất tầng trệt lên lầu xuống trệt chỉ có một tầng, không có gác dãy nhà trệt Phụ từ (Phương ngữ) bệt ngồi trệt [..]
|
<< lúc lắc | trễ nải >> |