1 |
trễ nải Biếng nhác và để công việc kéo dài không chịu làm. | : ''Học hành '''trễ nải'''.''
|
2 |
trễ nảiBiếng nhác và để công việc kéo dài không chịu làm : Học hành trễ nải.
|
3 |
trễ nảitỏ ra thiếu hăng hái, thiếu cố gắng, ít để tâm tới, khiến công việc chậm trễ, ít kết quả trễ nải việc học hành trễ nải công việc Đồng nghĩa: trễ trà [..]
|
4 |
trễ nảiBiếng nhác và để công việc kéo dài không chịu làm : Học hành trễ nải.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trễ nải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trễ nải": . trâu nái trễ nải trôi nổi [..]
|
<< trệt | trẻ trung >> |