1 |
trắng toátt. Trắng lắm, đập mạnh vào mắt mọi người. Đầu quấn băng trắng toát.
|
2 |
trắng toáttrắng lắm, như đập mạnh vào mắt mọi người tường quét vôi trắng toát
|
3 |
trắng toát Trắng lắm, đập mạnh vào mắt mọi người. | : ''Đầu quấn băng '''trắng toát'''.''
|
4 |
trắng toátt. Trắng lắm, đập mạnh vào mắt mọi người. Đầu quấn băng trắng toát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng toát". Những từ có chứa "trắng toát" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
<< trắng ngà | trằn trọc >> |