Ý nghĩa của từ trắng muốt là gì:
trắng muốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ trắng muốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trắng muốt mình

1

26 Thumbs up   12 Thumbs down

trắng muốt


trắng và mịn màng, trông đẹp hàm răng trắng muốt con mèo có bộ lông trắng muốt Đồng nghĩa: trắng nuột
Nguồn: tratu.soha.vn

2

19 Thumbs up   6 Thumbs down

trắng muốt


trắng muốt là màu trắng chỉ sự mịn màn , tươi sáng
Ẩn danh - 2017-09-30

3

18 Thumbs up   15 Thumbs down

trắng muốt


Nói da bàn tay trắng mịn.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

8 Thumbs up   12 Thumbs down

trắng muốt


bông tuyết trắng muốt
ánh - 2015-08-07

5

6 Thumbs up   12 Thumbs down

trắng muốt


Trắng mịn
Ẩn danh - 2014-09-21

6

10 Thumbs up   17 Thumbs down

trắng muốt


Nói da bàn tay trắng mịn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

7

8 Thumbs up   18 Thumbs down

trắng muốt


Nói da bàn tay trắng mịn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng muốt". Những từ có chứa "trắng muốt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng trả mặt trận trẻ trần tr [..]
Nguồn: vdict.com





<< lo toan loai nhoai >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa