Ý nghĩa của từ lo toan là gì:
lo toan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lo toan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lo toan mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

lo toan


Lo lắng, tính toán: Lo toan việc hợp tác xã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lo toan". Những từ có chứa "lo toan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tân toan toan tín [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

lo toan


Lo lắng, tính toán: Lo toan việc hợp tác xã.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

lo toan


lo liệu công việc với tinh thần trách nhiệm cao lo toan công việc một người biết lo toan Đồng nghĩa: toan lo
Nguồn: tratu.soha.vn

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lo toan


Lo lắng, tính toán. | : '''''Lo toan''' việc hợp tác xã.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trắng nõn trắng muốt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa