1 |
trắc nếtmất nết
|
2 |
trắc nết Có nét xấu, không đứng đắn. | : ''Con bé '''trắc nết'''.''
|
3 |
trắc nếtmất nết. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắc nết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trắc nết": . trắc nết trắc nết trực nhật trước nhất. Những từ có chứa "trắc nết": . trắc nết trắc [..]
|
4 |
trắc nếtCó nét xấu, không đứng đắn: Con bé trắc nết.
|
5 |
trắc nếtTrắc nết có nghĩa là mất nết , hư hỏng
|
<< trị an | giải tỏa >> |