1 |
trận tuyếndt. 1. Đường ranh giới bố trí lực lượng giữa hai bên giao chiến: giữ vững trận tuyến chọc thủng trận tuyến. 2. Tổ chức tập hợp rộng rãi các lực lượng cùng đấu tranh vì mục đích chung: thành lập trận t [..]
|
2 |
trận tuyến Đường ranh giới bố trí lực lượng giữa hai bên giao chiến. | : ''Giữ vững '''trận tuyến'''.'' | : ''Chọc thủng '''trận tuyến'''.'' | Tổ chức tập hợp rộng rãi các lực lượng cùng đấu tranh vì mục đích [..]
|
3 |
trận tuyếndt. 1. Đường ranh giới bố trí lực lượng giữa hai bên giao chiến: giữ vững trận tuyến chọc thủng trận tuyến. 2. Tổ chức tập hợp rộng rãi các lực lượng cùng đấu tranh vì mục đích chung: thành lập trận tuyến chống phát xít.
|
4 |
trận tuyếnhệ thống bố trí lực lượng chiến đấu, có phân rõ ranh giới giữa hai bên giao chiến chọc thủng trận tuyến phía bên kia trận tuyến tổ chức rộng rãi tậ [..]
|
<< trần trụi | trắng bạch >> |