1 |
trận Cuộc đánh trong quá trình chiến tranh. | : ''Được '''trận'''.'' | Cái bất thình lình nổi lên mạnh. | : '''''Trận''' bão.'' | : '''''Trận''' cười.'' | : ''Ốm một '''trận'''.'' | Cuộc xử trí ráo riết [..]
|
2 |
trậnd. 1. Cuộc đánh trong quá trình chiến tranh : Được trận. 2. Cái bất thình lình nổi lên mạnh : Trận bão ; Trận cười ; ốm một trận. 3. Cuộc xử trí ráo riết : Mắng cho một trận ; Trận đòn.. Các kết quả t [..]
|
3 |
trậnd. 1. Cuộc đánh trong quá trình chiến tranh : Được trận. 2. Cái bất thình lình nổi lên mạnh : Trận bão ; Trận cười ; ốm một trận. 3. Cuộc xử trí ráo riết : Mắng cho một trận ; Trận đòn.
|
4 |
trậncuộc chiến đấu diễn ra trong một thời gian và ở một khu vực nhất định trận phục kích xông trận cuộc thi đấu có sự tranh giành được thua trận bóng đá thắ [..]
|
<< trấn | Xf >> |