Ý nghĩa của từ trẩn là gì:
trẩn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trẩn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trẩn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trẩn


Tạm mất kinh nguyệt. | : '''''Trẩn''' hai tháng chắc là chửa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trẩn


t. Tạm mất kinh nguyệt: Trẩn hai tháng chắc là chửa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trẩn": . Trà ôn trả ân trả ơn tràn trán trạn trăn trằn trân t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trẩn


t. Tạm mất kinh nguyệt: Trẩn hai tháng chắc là chửa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trằn tran >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa