Ý nghĩa của từ trần thuật là gì:
trần thuật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trần thuật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trần thuật mình

1

10 Thumbs up   3 Thumbs down

trần thuật


Kể lại rõ ràng những việc đã trải qua.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

trần thuật


Kể lại rõ ràng những việc đã trải qua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trần thuật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trần thuật": . trần thuật trần thuyết truyền thuyết. Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

6 Thumbs up   5 Thumbs down

trần thuật


kể lại, thuật lại một câu chuyện hoặc sự việc với các chi tiết và diễn biến của nó văn trần thuật Đồng nghĩa: tường thuật
Nguồn: tratu.soha.vn

4

5 Thumbs up   5 Thumbs down

trần thuật


Kể lại rõ ràng những việc đã trải qua.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< loăng quăng loạn ly >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa