1 |
trần thuật Kể lại rõ ràng những việc đã trải qua.
|
2 |
trần thuậtKể lại rõ ràng những việc đã trải qua.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trần thuật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trần thuật": . trần thuật trần thuyết truyền thuyết. Những từ có chứa [..]
|
3 |
trần thuậtkể lại, thuật lại một câu chuyện hoặc sự việc với các chi tiết và diễn biến của nó văn trần thuật Đồng nghĩa: tường thuật
|
4 |
trần thuậtKể lại rõ ràng những việc đã trải qua.
|
<< loăng quăng | loạn ly >> |