1 |
trầm trệ Ứ lại, không chạy, không tiến. | : ''Công việc '''trầm trệ'''.''
|
2 |
trầm trệứ lại, không chạy, không tiến: Công việc trầm trệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm trệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trầm trệ": . Trạm Trôi trầm tre trầm trệ trầm trồ trẫm triệ [..]
|
3 |
trầm trệứ lại, không chạy, không tiến: Công việc trầm trệ.
|
<< luyện binh | luyện kim >> |