Ý nghĩa của từ trầm trệ là gì:
trầm trệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trầm trệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trầm trệ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm trệ


Ứ lại, không chạy, không tiến. | : ''Công việc '''trầm trệ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm trệ


ứ lại, không chạy, không tiến: Công việc trầm trệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm trệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trầm trệ": . Trạm Trôi trầm tre trầm trệ trầm trồ trẫm triệ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm trệ


ứ lại, không chạy, không tiến: Công việc trầm trệ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< luyện binh luyện kim >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa