Ý nghĩa của từ luyện binh là gì:
luyện binh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ luyện binh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa luyện binh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

luyện binh


Rèn luyện quân đội.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

luyện binh


Rèn luyện quân đội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyện binh". Những từ có chứa "luyện binh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . luyện thục luyện tân binh luyện binh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

luyện binh


Rèn luyện quân đội.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< trầm tr trầm trệ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa