1 |
trấn định Giữ cho bình tĩnh. | : '''''Trấn định''' tinh thần.''
|
2 |
trấn địnhGiữ cho bình tĩnh: Trấn định tinh thần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trấn định". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trấn định": . Trần Mạnh Trấn Ninh truyền hình. Những từ có chứa "trấn [..]
|
3 |
trấn địnhGiữ cho bình tĩnh: Trấn định tinh thần.
|
<< luận bàn | luận chiến >> |