1 |
luận chiến Đấu tranh bằng lời nói, bằng lý luận.
|
2 |
luận chiếnĐấu tranh bằng lời nói, bằng lý luận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận chiến". Những từ có chứa "luận chiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . chiếu chiến thuật [..]
|
3 |
luận chiếnĐấu tranh bằng lời nói, bằng lý luận.
|
4 |
luận chiếntranh luận công khai trên sách báo để đấu tranh về quan điểm học thuật hay chính trị. Đồng nghĩa: bút chiến
|
<< luân thường | luận chứng >> |