Ý nghĩa của từ luận chứng là gì:
luận chứng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ luận chứng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa luận chứng mình

1

13 Thumbs up   5 Thumbs down

luận chứng


chứng cớ thực tế dùng làm cơ sở cho lập luận luận chứng kinh tế trình bày những luận chứng của dự án
Nguồn: tratu.soha.vn

2

12 Thumbs up   6 Thumbs down

luận chứng


Chứng cớ thực tế dùng làm cơ sở cho lý luận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luận chứng". Những từ có chứa "luận chứng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . kỷ luật Quố [..]
Nguồn: vdict.com

3

8 Thumbs up   9 Thumbs down

luận chứng


Chứng cớ thực tế dùng làm cơ sở cho lý luận.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

8 Thumbs up   9 Thumbs down

luận chứng


Là những lập luận phù hợp với chứng cứ thực tế
Lê Phương - 00:00:00 UTC 21 tháng 4, 2014

5

5 Thumbs up   9 Thumbs down

luận chứng


Chứng cớ thực tế dùng làm cơ sở cho lý luận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trấn át trấn yểm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa