1 |
trưởng họ Người đứng đầu một họ.
|
2 |
trưởng họCg. Trưởng tộc. Người đứng đầu một họ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưởng họ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trưởng họ": . trăng hoa trăng hoa trắng hếu trọng hạ trọng hậu trống h [..]
|
3 |
trưởng họCg. Trưởng tộc. Người đứng đầu một họ.
|
<< trưởng kíp | làm thinh >> |