1 |
trước tác Tác phẩm. | : '''''Trước tác''' của'' Lê Quý Đôn. | Làm ra một tác phẩm.
|
2 |
trước tác1. đg. Làm ra một tác phẩm. 2. d. Tác phẩm: Trước tác của Lê Quý Đôn.
|
3 |
trước tác(Từ cũ) viết thành tác phẩm trước tác văn thơ nghề trước tác Đồng nghĩa: trứ tác Danh từ (Trang trọng) tác phẩm viết một trước tác của Lenin những trướ [..]
|
4 |
trước tác1. đg. Làm ra một tác phẩm. 2. d. Tác phẩm: Trước tác của Lê Quý Đôn.
|
<< trút | trường đua >> |