Ý nghĩa của từ trước bạ là gì:
trước bạ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trước bạ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trước bạ mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trước bạ


Ghi vào sổ sách của chính quyền (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trước bạ


Ghi vào sổ sách của chính quyền (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trước bạ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trước bạ": . trúc bâu trước bạ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trước bạ


Ghi vào sổ sách của chính quyền (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trước bạ


đăng kí quyền sở hữu đối với một số loại tài sản theo quy định của pháp luật sổ trước bạ đăng kí trước bạ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lành nghề lào xào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa