1 |
trúng tuyểnđg. 1 Thi đỗ. Trúng tuyển kì thi hết cấp. 2 Được tuyển. Trúng tuyển (làm) diễn viên điện ảnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúng tuyển". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúng tuyển":  [..]
|
2 |
trúng tuyểnđg. 1 Thi đỗ. Trúng tuyển kì thi hết cấp. 2 Được tuyển. Trúng tuyển (làm) diễn viên điện ảnh.
|
3 |
trúng tuyểnthi đỗ trúng tuyển đại học được tuyển trúng tuyển nghĩa vụ quân sự
|
4 |
trúng tuyển Thi đỗ. | : '''''Trúng tuyển''' kì thi hết cấp.'' | Được tuyển. | : '''''Trúng tuyển''' (làm) diễn viên điện ảnh.''
|
<< trưa | ke >> |