1 |
trúng tủ Đúng với điều mình đoán trước (thtục). | : ''Đầu bài ra '''trúng tủ'''.''
|
2 |
trúng tủĐúng với điều mình đoán trước (thtục) : Đầu bài ra trúng tủ.
|
3 |
trúng tủ(Khẩu ngữ) trúng vào những gì mình đã đoán trước và đã đặc biệt học kĩ, nắm vững để đi thi đề thi ra trúng tủ (Ít dùng) tr& [..]
|
4 |
trúng tủĐúng với điều mình đoán trước (thtục) : Đầu bài ra trúng tủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúng tủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúng tủ": . trang thôi Trang Tử trạng thái trắng [..]
|
<< lấm tấm | lấp liếm >> |