Ý nghĩa của từ trúc trắc là gì:
trúc trắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trúc trắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trúc trắc mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trúc trắc


Không xuôi, không trôi chảy: Câu văn trúc trắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúc trắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúc trắc": . trúc trắc trục trặc. Những từ có chứa "trúc trắ [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trúc trắc


Không xuôi, không trôi chảy: Câu văn trúc trắc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trúc trắc


(lời văn) có nhiều chỗ đọc nghe không xuôi, không trôi chảy câu thơ trúc trắc, khó đọc
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trúc trắc


Không xuôi, không trôi chảy. | : ''Câu văn '''trúc trắc'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lẫm cẫm lẫm liệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa