1 |
trúc trắcKhông xuôi, không trôi chảy: Câu văn trúc trắc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúc trắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúc trắc": . trúc trắc trục trặc. Những từ có chứa "trúc trắ [..]
|
2 |
trúc trắcKhông xuôi, không trôi chảy: Câu văn trúc trắc.
|
3 |
trúc trắc(lời văn) có nhiều chỗ đọc nghe không xuôi, không trôi chảy câu thơ trúc trắc, khó đọc
|
4 |
trúc trắc Không xuôi, không trôi chảy. | : ''Câu văn '''trúc trắc'''.''
|
<< lẫm cẫm | lẫm liệt >> |