Ý nghĩa của từ trú chân là gì:
trú chân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trú chân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trú chân mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trú chân


Tạm dừng ở một nơi. | : '''''Trú chân''' lúc trời mưa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trú chân


Tạm dừng ở một nơi: Trú chân lúc trời mưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trú chân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trú chân": . trợ chiến trú chân trực chiến. Những từ có chứa "trú c [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trú chân


Tạm dừng ở một nơi: Trú chân lúc trời mưa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trú chân


(Khẩu ngữ) dừng lại nghỉ tạm, ở tạm, để rồi lại đi tiếp "Em về dọn quán bán hàng, Để anh là khách đi đàng trú chân." (Cdao) Đồng nghĩa: [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trú ẩn lập chí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa