1 |
trú chân Tạm dừng ở một nơi. | : '''''Trú chân''' lúc trời mưa.''
|
2 |
trú chânTạm dừng ở một nơi: Trú chân lúc trời mưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trú chân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trú chân": . trợ chiến trú chân trực chiến. Những từ có chứa "trú c [..]
|
3 |
trú chânTạm dừng ở một nơi: Trú chân lúc trời mưa.
|
4 |
trú chân(Khẩu ngữ) dừng lại nghỉ tạm, ở tạm, để rồi lại đi tiếp "Em về dọn quán bán hàng, Để anh là khách đi đàng trú chân." (Cdao) Đồng nghĩa: [..]
|
<< trú ẩn | lập chí >> |