Ý nghĩa của từ trú ẩn là gì:
trú ẩn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trú ẩn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trú ẩn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trú ẩn


Lánh vào một nơi để tránh tai nạn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trú ẩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trú ẩn": . Trà ôn trả ân trả ơn trần hoàn trấn an Trấn Yên trận nhàn tri ân t [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trú ẩn


Lánh vào một nơi để tránh tai nạn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trú ẩn


ẩn giấu mình ở nơi có vật che chắn để được an toàn tìm nơi trú ẩn xuống hầm trú ẩn
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trú ẩn


Lánh vào một nơi để tránh tai nạn.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lẫm liệt trú chân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa