Ý nghĩa của từ trùng trùng điệp điệp là gì:
trùng trùng điệp điệp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trùng trùng điệp điệp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trùng trùng điệp điệp mình

1

1 Thumbs up   3 Thumbs down

trùng trùng điệp điệp


Nh. Trùng điệp. Núi rừng trùng trùng điệp điệp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trùng trùng điệp điệp". Những từ có chứa "trùng trùng điệp điệp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dicti [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   4 Thumbs down

trùng trùng điệp điệp


Nh. Trùng điệp. Núi rừng trùng trùng điệp điệp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   6 Thumbs down

trùng trùng điệp điệp


như trùng điệp (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trái vụ trạng sư >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa