Ý nghĩa của từ trái vụ là gì:
trái vụ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trái vụ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trái vụ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trái vụ


Nh. Trái mùa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trái vụ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trái vụ": . trái vụ trị vì
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trái vụ


Nh. Trái mùa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trái vụ


(cây trồng) trái thời vụ chanh trái vụ lúa trái vụ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trái vụ


Trái vụ là một qyan hệ pháp lí trong pháp luật
Diễm Xuân - 2018-04-17





<< trái tim trùng trùng điệp điệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa