Ý nghĩa của từ tròi là gì:
tròi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tròi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tròi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tròi


Lòi ra. | : '''''Tròi''' lên mặt nước.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tròi


t. Lòi ra: Tròi lên mặt nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tròi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tròi": . trai trai trài trải trái trại Trại Trì trĩ trí more...-Những từ có chứa "tr [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tròi


t. Lòi ra: Tròi lên mặt nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tròi


(Phương ngữ) lòi ra, trồi ra dây thắt lưng tròi ra ngoài Đồng nghĩa: tòi, thòi
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trò chuyện tròn trĩnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa