1 |
tròi Lòi ra. | : '''''Tròi''' lên mặt nước.''
|
2 |
tròit. Lòi ra: Tròi lên mặt nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tròi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tròi": . trai trai trài trải trái trại Trại Trì trĩ trí more...-Những từ có chứa "tr [..]
|
3 |
tròit. Lòi ra: Tròi lên mặt nước.
|
4 |
tròi(Phương ngữ) lòi ra, trồi ra dây thắt lưng tròi ra ngoài Đồng nghĩa: tòi, thòi
|
<< trò chuyện | tròn trĩnh >> |