1 |
trí thứcngười chuyên làm việc lao động trí óc và có tri thức chuyên môn cần thiết cho hoạt động nghề nghiệp của mình giới trí thức một nh&agr [..]
|
2 |
trí thức Chỉ người chuyên làm việc, lao động trí óc.
|
3 |
trí thứcdt. 1. Người chuyên làm việc, lao động trí óc: tầng lớp trí thức một trí thức yêu nước. 2. Tri thức.
|
4 |
trí thứcTrí thức là người có kiến thức sâu xa về một hay nhiều lĩnh vực hơn sự hiểu biết của mặt bằng chung của xã hội vào từng thời kỳ.
Sự xuất hiện của từ "trí thức" khi một văn bản kháng nghị công bố năm [..]
|
5 |
trí thứcdt. 1. Người chuyên làm việc, lao động trí óc: tầng lớp trí thức một trí thức yêu nước. 2. Tri thức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí thức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trí thức":&nbs [..]
|
<< nhà nho | wallpaper >> |