1 |
trí sĩ Nói quan lại đã về hưu (cũ).
|
2 |
trí sĩNói quan lại đã về hưu (cũ).
|
3 |
trí sĩ(Từ cũ) thôi làm quan, về nghỉ Nguyễn Bỉnh Khiêm về trí sĩ ở Bạch Vân am
|
4 |
trí sĩNói quan lại đã về hưu (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trí sĩ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trí sĩ": . trí sĩ trị số trị sự trú sở trụ sở [..]
|
<< trí trá | líu lo >> |